loader
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦
  • Ptt 大爆卦
  • 汚す他動詞
  • 離開本站
你即將離開本站

並前往https://lophoctiengnhat.com/-8z63r.html

Bài 12 - 他動詞と自動詞の対 (そうまとめポイント20)

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa つける/つく v Bật/ sáng (đèn) とまる/とめる v 止める/止まる CHỈ Dừng (xe) あける/あく v 開ける/開く KHAI Mở

確定! 回上一頁

查詢 「汚す他動詞」的人也找了:

  1. 汚す意思
  2. 汚い日文
  3. 汚れる
  4. 汚れる他動詞
  5. 汚れ日文
  6. 汚い意思
  7. 被弄髒日文
  8. 汚れる意思

關於我們

pttman

pttman Muster

屬於你的大爆卦

聯終我們

聯盟網站

熱搜事件簿