自動詞 他動詞 26 回る (~ quay). 椅子が回る cái ghế quay 回す (quay ~). 椅子を回す quay cái ghế 56 脱げる tuột. 靴が脱げる tuột giầy 脱ぐ cởi/ tháo. 靴を脱ぐ cởi giầy
確定! 回上一頁