[dūnhòu]. trung hậu; đôn hậu。忠厚。 温柔敦厚. hiền hoà trung hậu. 质朴敦厚. chất phác trung thành. Phát âm 敦厚. 刁滑 |. dūnhòu [honest and sincere] 脾气和 ...
確定! 回上一頁