[bāngmáng]. Hán Việt: BANG MANG. giúp; giúp đỡ。(幫忙兒)幫助別人做事,泛指在別人有困難的時候給予幫助。 Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học ...
確定! 回上一頁