[gāngbì zìyòng]. Hán Việt: CƯƠNG BỨC TỰ DỤNG. 1. bảo thủ; cố chấp; bướng bỉnh。固執己見,對阻止、勸告或建議不耐煩。 2. cứng đầu; ngoan cố; khăng khăng giữ ý ...
確定! 回上一頁