Nghĩa của từ '保祐' trong tiếng Việt. 保祐là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm 保祐. [bǎoyòu]. Hán Việt: BẢO Hựu. phù hộ; giáng phúc; ban phúc。
確定! 回上一頁