Lĩnh vực: Phim cổ trang. 伺候: hầu hạ, phục dịch. sì hòu. Phát âm 伺候. 服侍 | 侍候 |. cìhou (1) [serve]∶在人身边照料生活;服侍 (2) [wait]∶等候;守候伺候柴 ...
確定! 回上一頁