[爆卦]Unlikely是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Unlikely鄉民發文沒有被收入到精華區:在Unlikely這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 unlikely產品中有533篇Facebook貼文,粉絲數超過14萬的網紅Focus Taiwan,也在其Facebook貼文中提到, Incoming Japanese Prime Minister Fumio Kishida is unlikely to soften his country's foreign policy toward Beijing, despite his leanings on the dovish s...

 同時也有109部Youtube影片,追蹤數超過7萬的網紅Mamiyoshi,也在其Youtube影片中提到,iPhone 13の新リーク情報とスペックまとめ! ▶最新リーク情報の再生リストはこちら https://youtube.com/playlist?list=PLvvYhh8sW6I1bwXazoj_uquwV2c0THMdZ ▼参考記事 https://9to5mac.com/2021/08/2...

unlikely 在 Dr. Amalina | General Surgery Instagram 的最佳貼文

2021-09-16 06:29:26

Next up on my women’s health series. Let’s talk about hymen. ❌Myth 1: The hymen starts off entirely closed, then it ‘breaks’. ✔️Fact: Nope, hymen co...

unlikely 在 Wilson Sim 沈斯涵 Instagram 的最佳貼文

2021-09-10 15:28:14

[Beijing] Once nicknamed as the “birthplace of Beijing modern porn”, Taikoo Li Sanlitun is one of the favourite hangout for expats and hip locals, loc...

  • unlikely 在 Focus Taiwan Facebook 的最佳解答

    2021-09-30 23:30:14
    有 28 人按讚

    Incoming Japanese Prime Minister Fumio Kishida is unlikely to soften his country's foreign policy toward Beijing, despite his leanings on the dovish side of his Liberal Democratic Party (LDP) on China issues, a Japanese scholar said Wednesday.
    https://focustaiwan.tw/politics/202109300010

  • unlikely 在 作者 Facebook 的精選貼文

    2021-09-25 01:36:25
    有 151 人按讚

    就這麼順攤放兩個加拿大人?

    「Even if Ms. Meng were allowed to leave Canada as part of a U.S. settlement, the sources said it is unlikely the two Michaels would be immediately freed.」

    杜魯多這份連任禮物只怕不是這麼容易收得到。

  • unlikely 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-21 21:30:04
    有 1,512 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
    - help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
    - help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
    - find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
    - be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
    - enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
    - do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
    - mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
    - smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
    - get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
    - be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
    - perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
    - perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
    - reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
    - make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
    - observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
    - have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
    - cause great harm: gây tác hại lớn
    - become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
    - unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
    - might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
    - be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
    - autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
    - in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
    - an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
    - have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
    - have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
    - be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
    - result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
    - get hacked: bị hack
    - track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
    - be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
    - create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
    - be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
    - take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
    - be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
    - the misuse of AI: sự lạm dụng AI
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/

你可能也想看看

搜尋相關網站