雖然這篇Devastating synonym鄉民發文沒有被收入到精華區:在Devastating synonym這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 devastating產品中有533篇Facebook貼文,粉絲數超過22萬的網紅外交部 Ministry of Foreign Affairs, ROC(Taiwan),也在其Facebook貼文中提到, 聯合國大會開議第二天,有兩位好朋友在聯合國幫我們說話。 瓜地馬拉總統賈麥岱說: 考量現今所面臨的挑戰,台灣可以為強化多邊主義提供經驗、能力及知識。 #家樂福有賣瓜地馬拉的白蝦 馬紹爾總統柯布亞說: 台灣的民主政府應獲允以平等、有尊嚴的方式參與聯合國體系,聯合國大會第2758號決議絕未禁止包...
同時也有103部Youtube影片,追蹤數超過16萬的網紅Goresh,也在其Youtube影片中提到,Check out 59 Gaming on: Youtube: https://www.youtube.com/59gaming 59Gaming Official Website: https://59gaming.com/?ltclid 59Gaming Discord: https:/...
「devastating」的推薦目錄
- 關於devastating 在 DSE英文|港大英文系+翻譯系 Instagram 的最讚貼文
- 關於devastating 在 ??? ??????? ????????® Instagram 的精選貼文
- 關於devastating 在 Esther Rachel Lai-Joseph Instagram 的最讚貼文
- 關於devastating 在 外交部 Ministry of Foreign Affairs, ROC(Taiwan) Facebook 的最佳貼文
- 關於devastating 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於devastating 在 美國在台協會 AIT Facebook 的最佳貼文
- 關於devastating 在 Goresh Youtube 的最佳貼文
- 關於devastating 在 賓狗單字Bingo Bilingual Youtube 的最讚貼文
- 關於devastating 在 Undisputed Youtube 的最佳解答
devastating 在 DSE英文|港大英文系+翻譯系 Instagram 的最讚貼文
2021-09-24 06:26:33
🥮 𝐯𝐨𝐜𝐚𝐛𝐧𝐨 wishes you a Happy Mid-Autumn Festival 🌕 [#EnglishEverywhere🌋 ] 雖然中秋節係要休息下,食下月餅,但係都可以學幾個expressions既 好多帶有中國文化既字詞都冇直接對應既英文vocab,但係我地都可以形容下佢地...
devastating 在 ??? ??????? ????????® Instagram 的精選貼文
2021-09-24 10:52:18
Next time no blur blur! I am writing this message to warn you guys about the recent events that have created a hostile atmosphere within my circulati...
devastating 在 Esther Rachel Lai-Joseph Instagram 的最讚貼文
2021-09-24 12:03:36
11 months already? Where did all the time go? 😭 3rd time going through this but it’s still always so bittersweet watching them grow so fast 💙 Even th...
-
devastating 在 Goresh Youtube 的最佳貼文
2021-09-01 15:58:28Check out 59 Gaming on:
Youtube: https://www.youtube.com/59gaming
59Gaming Official Website: https://59gaming.com/?ltclid
59Gaming Discord: https://discord.com/invite/59gaming?ltclid=
59Gaming Twitch: https://www.twitch.tv/59gaming?ltclid=
59Gaming Twitter: https://twitter.com/59gaming1?ltclid=
For business inquiries please e-mail: Goresh127@gmail.com (not taking collab requests at this time)
https://twitter.com/Goreshx
Huge shoutout to Kamogawa for creating the thumbnail for this video. His Twitter can be found here: https://twitter.com/Kamogawa_YT -
devastating 在 賓狗單字Bingo Bilingual Youtube 的最讚貼文
2021-06-21 16:00:05— 陪賓狗錄 podcast —
歡迎來訂閱我的節目《聽新聞學英文》
https://open.firstory.me/user/bingobilingual/platforms
1【raid 突襲】- 動詞
500 policemen raided the offices of Apple Daily in Hong Kong.
2【consider one‘s options 考慮手中的選項】- 動詞片語
The devastating second wave of the coronavirus has made some Indians seriously consider their options abroad.
3【ditch 甩了;拋棄】- 動詞
More Australians are ditching booze.
你英文想變更好嗎?快來 PressPlay 訂閱賓狗:
https://www.pressplay.cc/bingobilingual
· 免費試用 3 天
· 搭配本集 Podcast 的詳細講義
· 手機背景播放,善用零碎時間學習
· 一次掌握頂尖學習資源:文法、發音、口說及更多
賓狗誠心徵求廠商乾媽乾爹!!
歡迎來信:weeklybingoenglish@gmail.com
口播案例:https://bingobilingual.firstory.io/playlists/ckmm0e1of9zai08974rfszzfh
抖內支持賓狗:
https://pay.firstory.me/user/bingobilingual
想跟賓狗一起不死背、「玩單字」嗎?
歡迎加入臉書私密社團:
https://www.facebook.com/groups/883689222203801/
賓狗的 IG @bingobilingual_bb
https://www.instagram.com/bingobilingual_bb
賓狗的 FB
https://www.facebook.com/bingobilingual
陪賓狗錄 podcast:
https://www.youtube.com/c/BingoBilingual
(側錄影片)
你想要高品質中英對照新聞嗎?訂閱《風傳媒》,就能隨意暢讀華爾街日報的新聞,中英對照喔!原價一年一萬四,立刻降到三千九,趕快透過賓狗的專屬連結訂閱吧: https://events.storm.mg/member/BGWSJ/
跟賓狗 Line 聊天:
https://line.me/ti/g2/AnkujGhzM4qHqycKmUd9Nw?utm_source=invitation&utm_medium=link_copy&utm_campaign=default
在 KKBOX 收聽賓狗:
https://podcast.kkbox.com/channel/4tuXnkLJpEDF7ypC6S?lang=tc
節目配樂剪輯自《七十億分之一 Instrumental》
演唱: Julia 吳卓源、婁峻碩SHOU
編曲: terrytyelee 梁永泰、Tower Da Funkmasta 陶逸群 、Julia 吳卓源
作曲: Julia 吳卓源、婁峻碩SHOU
製作: terrytyelee 梁永泰
發行: ChynaHouse
授權: https://creativecommons.org/licenses/by-nd/4.0/deed.zh_TW
連結: https://kkbox.fm/KsYmHa?utm_source=firstory&utm_medium=podcast&utm_campaign=audio_library
devastating 在 外交部 Ministry of Foreign Affairs, ROC(Taiwan) Facebook 的最佳貼文
聯合國大會開議第二天,有兩位好朋友在聯合國幫我們說話。
瓜地馬拉總統賈麥岱說:
考量現今所面臨的挑戰,台灣可以為強化多邊主義提供經驗、能力及知識。
#家樂福有賣瓜地馬拉的白蝦
馬紹爾總統柯布亞說:
台灣的民主政府應獲允以平等、有尊嚴的方式參與聯合國體系,聯合國大會第2758號決議絕未禁止包容台灣的作法,也沒有隱含相關意涵,因為決議並沒有闡述對台灣的立場。作為以人民為中心的機構,聯合國不能無視台灣人民,或繼續以國籍作為排除台灣人民參加聯合國公開會議或進入聯合國總部參訪的理由。#可恥的沉默必須終止。
感謝這兩國為台灣發聲,台灣的夥伴價值,值得聯合國重視。
.
We’d like to thank both President Alejandro Giammattei Falla of #Guatemala and President of the #MarshallIslands David Kabua, who spoke up for #Taiwan on the second day of the #UNGA76 General Debate.
President Giammattei Falla stated, “Taiwan is considered able to provide its experience, capacity and know-how to strengthen multilateralism, taking into account the challenges we currently face.”
While President Kabua gave the following speech:
“The devastating global Covid pandemic demands collective action from all countries, stakeholders and peoples, if we are to achieve a resilient recovery.
The democratic government of Taiwan should be allowed to participate in an equal and dignified manner within the UN system, including the WHO, ICAO and the UNFCCC, as well as activities related to the SDGs.
There is absolutely nothing in General Assembly Resolution 2758 which prevents this inclusive approach, and this resolution affords nothing to hide behind, as it expresses no position on Taiwan. As a people-centric institution, the UN cannot ignore the Taiwanese people or continue to use their nationality to exclude them from attending public meetings or public tours of its headquarters.”
He ended his speech with the powerful words, “The shameful silence must end.”
#SDG17 #PartnershipForTheGoals
devastating 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
- help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
- help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
- find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
- be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
- enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
- do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
- mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
- smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
- get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
- be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
- perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
- perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
- reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
- make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
- observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
- have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
- cause great harm: gây tác hại lớn
- become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
- unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
- might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
- be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
- autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
- in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
- an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
- have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
- have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
- be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
- result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
- get hacked: bị hack
- track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
- be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
- create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
- be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
- take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
- be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
- the misuse of AI: sự lạm dụng AI
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/
devastating 在 美國在台協會 AIT Facebook 的最佳貼文
🙏🏻💪🏻🤝今天是921大地震22 週年,我們持續為在這場令人悲痛的事件中所喪生的2,415 位罹難者哀悼。同時,我們也欽佩台灣人民展現無比的韌性和堅毅,一步一步從震災中復原。台灣持續努力發展應對各種緊急情況的能力,並已成為印太地區備災的領導者,台灣也樂於與國際社會分享其專業知識。美國很自豪能與台灣合作,協助國際夥伴應對全球挑戰。
🙏🏻💪🏻🤝Today, on the 22nd anniversary of the 9/21 earthquake, we continue to mourn the 2,415 lives lost in this devastating incident. We admire the perseverance and resilience of the people in Taiwan to recover from one of the its deadliest earthquakes. Taiwan has worked hard to develop its ability to respond to various kinds of emergencies and has become a leader of disaster preparedness in the region, sharing its expertise with the international community. The United States is proud to partner with Taiwan to help tackle global challenges.