pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
Ptt 大爆卦
Put off ving
離開本站
你即將離開本站
並前往
https://flyer.vn/put-di-voi-gioi-tu-gi/
Put đi với giới từ gì? 20+ cụm động từ (phrasal verb) với "Put"
2.8 Put off. Cấu trúc 1: Put somebody/something off. Ý nghĩa, Ví dụ. (1) hoãn ...
確定!
回上一頁
查詢
「Put off ving」
的人也找了:
put off用法
put off中文
put off造句
v+ing用法
哪些動詞後面要加ving
put it off中文
Be put off
動詞加ing規則