[huáng]. Bộ: 黃(黄) - Hoàng. Số nét: 11. Hán Việt: HOÀNG. 1. vàng; màu vàng。像丝瓜花或向日葵花的颜色。 2. vàng (kim loại)。指黄金。 黄货.
確定! 回上一頁