了解(意思)。 领略。 hiểu ý. 领会。 lãnh hội. 领悟。 lãnh ngộ; hiểu ý. Từ ghép: 领班; 领唱; 领带; 领导; 领道; 领地; 领队; 领港; 领海; 领航; 领花; 领会; 领江; ...
確定! 回上一頁