Nghĩa của từ '門庭若市' trong tiếng Việt. 門庭若市là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm 門庭若市. [méntíngruòshì]. Hán Việt: MÔN ĐÌNH NHÃ THỊ.
確定! 回上一頁