越南 文2. 目. 錄. MỤC LỤC. 一、居家個人衛生-口腔護理. ... Chăm sóc cư gia lỗ phẫu thuật ở cổ -hộ lý lỗ phẩu thuật. 十四、氣切造口的居家照護--從氣切口抽痰.
確定! 回上一頁