Đây là danh thiếp của tôi. 这是我的名片. Xin cảm ơn. 谢谢. Lâu lắm không gặp chị. Chị khỏe không? 好久不见。你好吗? Tôi khỏe. Cảm ơn anh.
確定! 回上一頁