越南文 : Tôi phải xin nghỉ đi khám bệnh. 中文: 你那裡不舒服? 拼音: Nỉ ná lỉ bu su phu. 越南文: Bạn khó chịu ở `đâu. 其它常用句型:. 我知道 ủa chư tao lơ- tôi ...
確定! 回上一頁