Nghĩa của từ '賦形劑' trong tiếng Việt. ... 膠、糖漿、羊毛脂或澱粉);尤指在藥物混合物中有足夠量液體情況下,為使混合物有粘性,以便製備丸劑或片劑而加入的物質。
確定! 回上一頁