pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
Ptt 大爆卦
行禮
離開本站
你即將離開本站
並前往
https://vtudien.com/trung-viet/dictionary/nghia-cua-tu-%E8%A1%8C%E7%A4%BC
Từ điển Trung Việt "行礼" - là gì?
Phát âm 行礼 · 1. thi lễ; chào。致敬礼,如鞠躬、举手等。 · 2. đưa lễ vật; tặng quà。送礼。
確定!
回上一頁
查詢
「行禮」
的人也找了:
行禮方式
行禮場地
古代行禮輕重
古代女子行禮
古代行禮方式
行禮如儀注釋
拱手行禮
拱手禮