Phát âm. 华 · Từ phồn thể: (華) · [huá] · Bộ: 十- Thập · Số nét: 6 · Hán Việt: HOA · 1. sáng; sáng sủa; rực rỡ; lộng lẫy。光彩1.;光辉。 · 华美 · hoa lệ; đẹp đẽ.
確定! 回上一頁