生詞造句卡Từ mới : 【舒服】/Shūfú:Thoải mái, dễ chịu 1.這件外套的質感很舒服/Zhè jiàn wàitào de zhí gǎn hěn shūfú/: Chất liệu cái áo khoác này rất dễ chịu 2 ...
確定! 回上一頁