... 卖、长短(ý nghĩa không thay đổi) 3相近戒相关联吅癿(Liên hợp có nghĩa tƣơng ... 手表、澡堂 Tính từ + Danh từ :白酒、黑板、半年、熟人、美感 Động từ + Danh từ ...
確定! 回上一頁