相濡以沫相濡以沫 |Trung Quốc|中文,Tiếng Việt|越南文|Anh|英文|giải thích|nói|đánh vần|發音|dịch|意思|Ý nghĩa/để làm ẩm với spittle (thành ngữ); chia sẻ khiêm ...
確定! 回上一頁