漢語發音單字應用越文詞語 3 國家 Đất nước ट 蜂蜜 Mật ong 喔汽車 Ô tô b 等待 Chờ đợi s 河粉 Phở 《 X 蔬果 Rau quả 口:進、出 Ra vào 己:愛面子 Sĩ diện 仙女 ...
確定! 回上一頁