pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
Ptt 大爆卦
此
離開本站
你即將離開本站
並前往
https://hvdic.thivien.net/whv/%E6%AD%A4
Tra từ: 此 - Từ điển Hán Nôm
1. (Đại) Ấy, bên ấy. § Đối lại với “bỉ” 彼. ◎Như: “thử nhân” 此人 người đó, “ ...
確定!
回上一頁
查詢
「此」
的人也找了:
此意思
此造詞
此讀音
此部首
此+貝
由此
此起彼落
彼此