[héngxíng]. Hán Việt: HOẠNH HÀNG. hống hách lộng hành; ngang ngược; hoành hành; ỷ thế làm bậy。行動蠻橫;倚仗勢力做壞事。 橫行不法。 hống hách lộng hành ...
確定! 回上一頁