Từ điển Hán Nôm - Tra từ: 横. ... 横. Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ, héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ, huáng ㄏㄨㄤˊ, huàng ㄏㄨㄤˋ. Tổng nét: 15. Bộ: mù 木 (+11 nét)
確定! 回上一頁