Phát âm 冰肌玉骨 · 1. trắng mịn; thanh cao thoát tục。用于赞美妇女的皮肤光洁如玉,形体高洁脱俗。 · 2. cao quý; thanh cao。形容雪中梅花的超逸之态。
確定! 回上一頁