佚 nghĩa là gì trong từ Hán Việt? · Pinyin: yi4, die2; · Juytping quảng đông: jat6; · dật, điệt (Động) Mất, tán thất. ◎Như: tán dật 散佚 tán thất. (Tính) Bị mất.
確定! 回上一頁