[爆卦]Transport synonym是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Transport synonym鄉民發文沒有被收入到精華區:在Transport synonym這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 transport產品中有2360篇Facebook貼文,粉絲數超過0的網紅,也在其Facebook貼文中提到, Hey! Ever since I graduated and started working in KL, I always wish to have my own place. But owning a property in the city centre is like next to ne...

 同時也有2361部Youtube影片,追蹤數超過26萬的網紅ほぅ(Housan),也在其Youtube影片中提到,サビたパトカーが銀行強盗や逃走犯を大追跡する! 【前回:普通では絶対に住めない家に住む!】→https://youtu.be/MIs6d4ZTrag 【次回:トレバーでカオス警察!】→https://youtu.be/f8qpJ6wrLx0 【ラジコン飛行機 vs 警察!遠隔操作】→https:/...

transport 在 Princess Sayang Instagram 的最佳貼文

2021-10-02 20:13:11

The road to Expo 2020 Dubai. Question I frequently get asked whenever I talk about or post about Expo 2020 Dubai is why it’s Expo 2020 Dubai and not...

transport 在 NY Nico Instagram 的最佳貼文

2021-09-24 08:45:18

I believe during this pandemic everybody is getting out less and sitting a whole lot more. Many of us have unhealthy habits when it comes to sitting p...

transport 在 詩歩/Shiho (死ぬまでに行きたい!世界の絶景?著者) Instagram 的最佳解答

2021-09-24 13:50:53

#詩歩のくしろ旅 🥾 A 360-degree view of Kushiro Marsh! Can you feel how vast this is? 360度の釧路湿原!この広さ、伝わりますか〜? 日本最大級の湿原である釧路湿原は、散策できるスポットがたくさんあります。 中でも、地平線ま...

  • transport 在 Facebook 的精選貼文

    2021-09-28 22:56:38
    有 25 人按讚

    Hey! Ever since I graduated and started working in KL, I always wish to have my own place. But owning a property in the city centre is like next to never or just a dream. ✨✨
    .
    If you are going through the same situation, fret not. I just found an affordable place in the city on top of that its accessible to public transport. It’s none other than Astrum Ampang, a integrated development by Setia Awan Group. 🤩🤩
    .
    Can you imagine owning a urban smart property with a monthly instalment of RM8XX only. Now owning your first property at a young age is no longer a dream. 🤗🤗
    .
    Astrum Ampang is the first SOHO Transit in Malaysia strategically located in the heart of KL City which offers accessibility, convenience, affordability and urban living. 😍😍
    .
    Check out more info and the Top 7 Reasons Why Astrum Ampang is Ideal for Young Adults on my blog (link in the comment box)
    .
    Xavier Mah Consultancy #astrumampang #setiaawan #xmconsultancy #sohotransit #ampang #soho #kl #igmy #kellylifestyle

  • transport 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-28 21:36:38
    有 1,162 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAST FOOD
    PHẦN TỪ VỰNG
    - to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
    - to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
    - to taste good: ngon
    - to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
    - processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
    - to be detrimental to …: có hại cho …
    - to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
    - to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
    - a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
    - to increase blood pressure: tăng huyết áp
    - to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
    - to put on weight: tăng cân
    - fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
    - to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
    - to be highly addictive: gây nghiện cao
    - to be hard to resist: khó cưỡng lại
    - to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
    - to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
    - to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
    - to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
    - to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
    - to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
    - to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
    - to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
    - to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
    - to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
    - to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
    - to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
    - to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng

    PHẦN VÍ DỤ
    It is high in sugar, salt, and saturated or trans fats, as well as many processed preservatives and ingredients.
    Nó chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa, cũng như nhiều chất bảo quản và thành phần đã qua chế biến.

    Excess added sugar can be detrimental to health — and getting it in liquid form is even worse.
    Lượng đường dư thừa quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe – và tiêu thụ nó ở dạng lỏng thậm chí còn tồi tệ hơn.

    It contains unhealthy saturated fats, which can increase bad cholesterol levels.
    Nó chứa chất béo bão hòa không lành mạnh, có thể làm tăng lượng cholesterol xấu.

    They are considering taxing unhealthy food in an effort to tackle childhood obesity.
    Họ đang cân nhắc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh để giải quyết tình trạng béo phì ở trẻ em.

    A ban on junk food advertising across London’s entire public transport network will be introduced next year.
    Lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt trên toàn bộ mạng lưới giao thông công cộng của London sẽ được ban hành vào năm tới.
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/

    #ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary

  • transport 在 Culture Trip Facebook 的精選貼文

    2021-09-27 18:00:03
    有 33 人按讚

    Whether you pedal around Rome or hike through the territories of Thailand, there are dozens of ways to reduce your carbon footprint while travelling. Have you considered any of these slow travel transport options?🤔

你可能也想看看

搜尋相關網站