[爆卦]Perdre conjugation是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Perdre conjugation鄉民發文沒有被收入到精華區:在Perdre conjugation這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 perdre產品中有53篇Facebook貼文,粉絲數超過0的網紅,也在其Facebook貼文中提到, Citation du jour 265/2️⃣0️⃣2️⃣1️⃣🌝🥮🍖🍗(大家胖了幾公斤?) ✅Le poids c'est exactement l'inverse de l'argent, facile à gagner, et très dur à perdre ! ✅體重和金錢正好相反,...

 同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過2萬的網紅Alors Queenie,也在其Youtube影片中提到,Cùng mình vừa tập thể dục vừa học hơn 50 từ vựng tiếng Pháp thú vị, tại sao không nhỉ ? Những từ này đều được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống thường ...

  • perdre 在 Facebook 的最讚貼文

    2021-09-22 10:14:53
    有 62 人按讚

    Citation du jour 265/2️⃣0️⃣2️⃣1️⃣🌝🥮🍖🍗(大家胖了幾公斤?)

    ✅Le poids c'est exactement l'inverse de l'argent, facile à gagner, et très dur à perdre !
    ✅體重和金錢正好相反,很容易獲得但非常難失去!
    ✅Weight is the exact opposite of money, easy to gain and very hard to lose!

    #illustration #dessindujour #citation #français

  • perdre 在 杰宇的法文邂逅 Facebook 的最佳貼文

    2021-09-11 22:56:43
    有 419 人按讚

    「老菸搶」一直是法國人在外國人心中,卸不掉的刻板印象,這究竟是偏見,還是事實呢?​


    就讓數據來告訴我們吧!​


    #原來法國人真的是癮君子?

    根據法國毒癮觀察研究所(L'Observatoire Français des Drogues et des Toxicomanes),於2014年的報告,有法國人抽菸的比例有34.2%,且在後續幾年還有下降的趨勢,於2019年來到了30%。單看數字,可能不符合大家心裡「法國人超愛抽菸」印象,不過相較於他國,例如:英國16%、 西巴牙25%、瑞士 5%,法國在歐洲已經算是名列前茅的了,些微落後35%的保加利亞以及36%的希臘。而且實際上,2014年人口數多達6600萬的法國乘上34%的抽菸人口,算起來也已經有2200萬人!已經直逼全台灣的2300萬人口,所以法國人愛抽菸的刻板印象,這樣看來也不是空穴來風!​


    #但為什麼法國人會吸菸吸那麼大呢?​

    因為對他們來說「嘴裡抽的不是煙,而是人與人的連結」。光是小小的借火動作,就能點燃一長串的對話!在酒吧裡,也能常聽到 « On va dehors fumer ? »「外面抽菸?」​就能輕鬆愉快的暢談一下。所以對抽菸的人來說,香菸是能夠讓大家聚在一起做同件事情、一起聊天的社交工具。​


    #香菸其實就是法語?​

    而且« cigarette »「香菸」這個字,其實就是個法文字。這個字的字尾« ette »,在法文通常為陰性,代表「比較小的版本」。例如: « fillette » 就是「小女孩」就是比較小的 « fille »,« fourchette »「小叉子」就是比較小的 « fourche »。​


    而「香菸」« cigarette » 之所以得名,也是一樣的邏輯,由於早期法國的有錢人抽的都是 « cigare »「雪茄」,而窮人就只能去撿被丟掉的煙蒂起來抽,於是這種「小的雪茄」« petits cigares » 就被稱為 « cigarets »,接著陰性化變成了現在大家熟知的「香菸」 « cigarette »。​


    ​#電影媒體扮演部分推手!?

    目前法國抽菸的人口遠遠超過歐洲平均的24%,而這也跟電影媒體脫不了關係。抗癌聯盟(Ligue contre le cancer)的報告指出,70%的法國電影都有角色在抽菸!以台灣來比較,這跟台灣比起來確實是蠻大的差異,根據台灣衛福部在2018年的調查,台灣抽菸人口只有13%。​


    現在請各位想像一下,現在有人走到你身旁抽菸,但如果他的煙飄到你們臉上,你們會怎麼做呢?


    💡« Perdre son sang-froid »「失去冷血」:這個用法用來形容一個人,很不爽,無法再保持冷靜了!這個用法其實是來自當我們生氣時,血液會變熱的生理現象。所以在法文,當我們說一個人有「熱血」« sang chaud »,代表他很易怒。​


    #法文邂逅​
    #情境法文​
    #老菸槍​

    🇫🇷🇨🇭【每週一杰課|中高階線上】主題閱讀口說課來囉!適合具備口語B1程度的你,一起透過多元趣味的文化主題及小組討論,瞬間升級你的法語表達力!​

    https://bonjouratous.com/product/td-yann-new-trial-mon-sat/

    【🇫🇷JellaX法文邂逅】入門法文,與法文的初次邂逅 (適合零基礎的朋友)​

    🔥https://jella.tw/native_languages/66

  • perdre 在 法語兔子 Facebook 的精選貼文

    2021-09-08 22:50:34
    有 49 人按讚

    🇫🇷「面子」的法文怎麼說?

    ___________________________________

    上週課堂有學生詢問:「是否有面子文化的法語呢?」面對學生的疑問,我這才意識到,關於東西方「面子觀」這麼重要的議題,自己卻從未寫過專文。事不宜遲,讓我們一起來研究和比較吧!

    面子在我們的文化圈中有多重要?

    爭臉、爭面子、爭光、爭氣、丟臉、丟面子、
    看在某人的面子上、無臉見人、不要臉、賞臉、給面子……。

    真沒想到我們居然有這麼多關於「臉」和「面子」的表達語!

    臉,在法語中是le visage,而面子,則是la face。這兩者在西方的面子觀中所指涉的意義差不多,都是指「他人所給與自己的尊重和敬意」。

    但是在我們的文化中,臉指的是:在個人的形象(涵蓋家世、知識、氣質、外表、才華和道德素質等個人條件)符合社會期待後,從自己內心生出的自尊和滿意。

    而面子則跟他人有關,這是一個必須在社交互動中,從別人那裡得到的東西。面子無法從自己的內心中獲得。

    舉個例子:
    人們會因為亂丟垃圾(或其他不好的行為)而感到很丟臉,而不是很沒面子。會因為得不到他人的敬重而覺得沒面子,而不是丟臉。

    ___________________________________

    以下是幾種關於面子的法語說法:

    🇫🇷 丟面子 perdre la face
    Les Taïwanais aiment conduire des voitures de luxe de peur de perdre la face devant leurs amis.
    台灣人喜歡開豪車,惟恐在朋友面前沒面子。

    🇫🇷 挽回面子 sauver la face / sauver les apparences
    Il s'est moqué de moi devant tout le monde, comment puis-je sauver la face ?
    他在大家面前嘲笑我,我該如何才能挽回面子?

    🇫🇷 給面子 donner de la face
    Faut pas réfuter les gens de façon directe, il vaut mieux leur donner de la face.
    不該太直接駁斥他人,要給人面子才好。

    🇫🇷 保留面子 préserver les apparences
    Il s'est efforcé de préserver les apparences mais il a fini par se ridiculiser.
    他努力想保留面子但最後還是出醜了。

    在西方的面子觀中,因為不像我們細分為「臉」和「面子」,所以法語中的面子la face指的一律是「他人所給與自己的尊重和敬意」。

    ___________________________________

    一百年前,有位英國作家說:
    " L'Orient c'est l'Orient, l'Occident c'est l'Occident, et les deux ne sauraient se rencontrer. "
    東方是東方,西方是西方,兩者不能相遇。

    這句話告訴了我們東西方是多麼的不同。
    西方文化源於古希臘文化,它的一個重要特徵就是自由和民主精神。這在西方逐漸形成了一種以「個人自由」為核心的「個人主義」價值觀。
    而我們的文化源於儒家文化,其思想精髓是「和諧」和「仁愛」。因此,我們的文化重視社會整體,並且強調個人服從整體,是「集體主義」的價值觀。

    簡而言之,西方重視「個人」,而我們則重視「關係」。在西方,和別人搞好關係並不是最重要的事,所以不特別注重「給人面子」。而在東方,因為關係高於一切,因此面子運作就成為生活的必須。這也是東方和西方文化根深柢固的差異。

    要理解東西方的不同並非容易的事。同學若對於東西方的面子觀有其他體驗,也非常歡迎分享喔!

  • perdre 在 Alors Queenie Youtube 的最佳貼文

    2020-05-05 12:00:06

    Cùng mình vừa tập thể dục vừa học hơn 50 từ vựng tiếng Pháp thú vị, tại sao không nhỉ ? Những từ này đều được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống thường ngày và tương đối đơn giản nên các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp cũng đừng quá lo lắng nhé ;)

    Cách đây hơn 2 tuần mình có bắt đầu thử thách tập bụng 2 tuần của chị Chloe Ting, quyết tâm chia tay chiếc bụng béo trong đợt giới nghiêm này hehe :D Mình quay lại hành trình tập của mình trong 2 tuần thử thách này, đồng thời lồng ghép thêm cho mọi người rất nhiều từ vựng tiếng Pháp để sau video này, mọi người vừa có thêm động lực tập thể dục, vừa biết thêm được nhiều từ tiếng Pháp mới ;)

    Trong những video sau của series học tiếng Pháp theo chủ đề mọi người thích học từ vựng ở chủ đề nào, comment phía dưới cho mình biết với nha :D

    Chúc mọi người xem video thật vui vẻ và hẹn gặp mọi người trong những video sau với thật nhiều nội dung thú vị xoay quanh du học Pháp, học tiếng Pháp hay khám phá văn hóa ở Pháp nhé,

    Quỳnh Trang

    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    GRAPHICS

    Icons made by Freepik from www.flaticon.com

    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    MUSIC

    Music by Nico Anuch - Sunset Breeze - https://thmatc.co/?l=2431702B

    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    INSTAGRAM ♥ alorsqueenie

    MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/

    FACEBOOK ♥ https://www.facebook.com/alorsqueenie/

    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    LINK CÁC BÀI TẬP TRONG VIDEO

    Bài tập bụng trong 2 tuần của chị Chloe Ting : https://www.youtube.com/watch?v=2pLT-olgUJs
    Bài tập phần thân dưới của chị Chloe Ting : https://www.youtube.com/watch?v=I9nG-G4B5Bs
    Bài tập tay của chị Cassey Ho : https://www.youtube.com/watch?v=XKBbn5GBw0Y

    -------------------------------------------------------------------------------------------------------

    NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO

    Défi (n.m) : thử thách
    Abdo (n.m) : cơ bụng
    Pendant X semaines : trong X tuần
    Pendant X jours : trong X ngày
    Sans matériel : không cần dụng cụ
    Sans : không có
    Matériel (n.m) : dụng cụ, vật liệu
    Entraînement (n.m) : tập luyên
    Tous les jours/Au quotidien : tất cả các ngày/hàng ngày
    Adulte (n.m) : người trưởng thành
    S'inscrire à la salle de sport/Prendre un abonnement à la salle de sport : đăng ký ở phòng tập
    Abonnement (n.m) : gói đăng ký
    Mensuel (a) : hàng tháng
    Annuel (a) : hàng năm
    Excuse (n.f) : lý do/biện hộ
    Salle de sport (n.f) : phòng tập
    Avant le défi : trước thử thách
    Bas du ventre (n.m) : phần bụng dưới
    Poignée d'amour (n.f) : phần mỡ hai bên eo
    Perdre le bas du ventre : làm mất phần bụng dưới
    Eliminer les poignées d'amour : loại bỏ phần mỡ hai bên eo
    Perdre (v) : làm mất
    Eliminer (v) : loại bỏ
    Prendre les mensurations : lấy số đo
    Prendre les mesures : lấy số đo
    Se mettre sur le dos : nằm ngửa
    Serrer (v) : siết chặt, thắt chặt
    Serrer le ventre : siết chặt vùng bụng
    Serrer les fesses : siết chặt vùng mông
    Eviter de lever la tête et le cou : tránh ngẩng đầu và cổ
    Eviter (v) : tránh
    Lever (v) : nâng lên, nhấc lên
    Tête (n.f) : đầu
    Cou (n.m) : cổ
    Bras (n.m) : cánh tay
    Jambe (n.f) : chân
    Prendre une pause : nghỉ, nghỉ ngơi
    Avoir des bras musclés : có tay cơ bắp
    Affiner les bras/Tonifier les bras : làm tay săn chắc
    Avoir des contractions/Ressentir les contractions : cảm thấy co thắt
    Bas du corps (n.m) : phần thân dưới
    Fessier (n.m) : phần mông
    Cuisse (n.f) : đùi
    Devenir une routine : trở thành thói quen
    S'échauffer (v) : khởi động
    S'étirer (v) : giãn cơ
    Courbature (n.f) : căng cơ
    Comparer (v) : so sánh
    Image (n.f) : hình ảnh
    Résultat (n.m) : kết quả

    Chúc mọi người học tiếng Pháp vui vẻ nhé :)

你可能也想看看

搜尋相關網站