[爆卦]Obdurate meaning是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Obdurate meaning鄉民發文沒有被收入到精華區:在Obdurate meaning這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 obdurate產品中有1篇Facebook貼文,粉絲數超過32萬的網紅Step Up English,也在其Facebook貼文中提到, "TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG MA KẾT 1. Wise /waɪz/ : thông thái 2. Enterprising : mạnh dạn, dám nghĩ dám làm 3. Cautious /ˈkɔːʃəs/ : cẩn trọ...

 同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...

  • obdurate 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文

    2016-01-06 22:00:01
    有 62 人按讚

    "TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG MA KẾT
    1. Wise /waɪz/ : thông thái
    2. Enterprising : mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
    3. Cautious /ˈkɔːʃəs/ : cẩn trọng
    4. Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ : quyết tâm
    5. Disciplined /ˈdɪsəplɪn/ : kỷ luật
    6. Sincere /sɪnˈsɪər/ chân thành
    7. Shy /ʃaɪ/ : nhút nhát
    8. Cynical /ˈsɪnɪkəl/ : ngờ vực, hay nghi hoặc
    9. Mercurial /mɜːrˈkjʊriəl/ tâm trạng hay thay đổi
    10. Distant : xa cách
    11. Self-centred /ˌselfˈsentəd/ : ích kỷ
    12. Obdurate /ˈɑːb.dʊr.ɪt/ : ngoan cố"

  • obdurate 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:19:08

  • obdurate 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:10:45

  • obdurate 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文

    2021-10-01 13:09:56