雖然這篇Obdurate meaning鄉民發文沒有被收入到精華區:在Obdurate meaning這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 obdurate產品中有1篇Facebook貼文,粉絲數超過32萬的網紅Step Up English,也在其Facebook貼文中提到, "TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG MA KẾT 1. Wise /waɪz/ : thông thái 2. Enterprising : mạnh dạn, dám nghĩ dám làm 3. Cautious /ˈkɔːʃəs/ : cẩn trọ...
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
obdurate 在 Haiccal Hazim Instagram 的最佳解答
2020-05-11 04:08:06
#instadaily #instaphoto #instaphone #instadroid #instafashion #instafamily #instagood #instaselfie #instamoments #selfie #selfportrait #wefie #camwhor...
obdurate 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
"TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CUNG MA KẾT
1. Wise /waɪz/ : thông thái
2. Enterprising : mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
3. Cautious /ˈkɔːʃəs/ : cẩn trọng
4. Determined /dɪˈtɜːmɪnd/ : quyết tâm
5. Disciplined /ˈdɪsəplɪn/ : kỷ luật
6. Sincere /sɪnˈsɪər/ chân thành
7. Shy /ʃaɪ/ : nhút nhát
8. Cynical /ˈsɪnɪkəl/ : ngờ vực, hay nghi hoặc
9. Mercurial /mɜːrˈkjʊriəl/ tâm trạng hay thay đổi
10. Distant : xa cách
11. Self-centred /ˌselfˈsentəd/ : ích kỷ
12. Obdurate /ˈɑːb.dʊr.ɪt/ : ngoan cố"