[爆卦]GRID Autosport 中文是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇GRID Autosport 中文鄉民發文沒有被收入到精華區:在GRID Autosport 中文這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 grid產品中有1837篇Facebook貼文,粉絲數超過4萬的網紅A.,也在其Facebook貼文中提到, 這麼久沒更新 post 的理由就是想把 Grid 一排排整齊 #很爛我知道。 BTW 同樣有OCD* 毛病的人可以下載 @unfold 這個app,免費版就可以排出很多漂亮的 story module 之外還可以用 plan 功能先預覽九宮格效果選好首圖。而且 icon 長得乾淨好看還沒有浮水印我...

 同時也有4799部Youtube影片,追蹤數超過1,650的網紅detarame japanese.ch.,也在其Youtube影片中提到,破壊の帝王が甦る 「ディアブロ II リザレクテッド」には「Diablo II」とその壮大な拡張版である「Diablo II: Lord of Destruction®」の全コンテンツが含まれています。凍てつく洞窟や不死の悪魔たちの跋扈する不気味な墓所、凍った荒野を抜けて極寒のアリート山の頂上を目指...

  • grid 在 A. Facebook 的最讚貼文

    2021-09-25 22:19:00
    有 73 人按讚

    這麼久沒更新 post 的理由就是想把 Grid 一排排整齊 #很爛我知道。

    BTW 同樣有OCD* 毛病的人可以下載 @unfold 這個app,免費版就可以排出很多漂亮的 story module 之外還可以用 plan 功能先預覽九宮格效果選好首圖。而且 icon 長得乾淨好看還沒有浮水印我很滿意!

    *OCD - 英語:Obsessive-Compulsive Disorder,縮寫:OCD)強迫症。

    #我最近老是打成 CBD
    #CBD 最近在巴黎很流行,是什麼就留給大家自己去查溜。

  • grid 在 日本旅人塾 Japan Tabi Facebook 的精選貼文

    2021-09-21 14:58:34
    有 62 人按讚

    【富山】融合建築與藝術、自然與科技的〈#ONEBIENT神通峽〉是一處與自然共生的藝術別墅,包含3棟建物、4間客房。

    在米其林北陸2021獲得四星的River Retreat Garaku,與ONEBIENT攜手合作的這處住宿設施,強調以融入於自然為前提,打造新的環境,並由建築家 #浜田晶則 及藝術家 #穴井佑樹 共同打造,營造讓建築、藝術、自然相互融合的環境,並運用太陽光發電等方式,邁向Off-the-grid目標。

    此外,設施內也將有法國料理餐廳及日本料理餐廳進駐,運用富山當地食材、銘釀,提供出色的餐飲經驗。
    這家位於縣立公園內的獨特旅宿,預計於2022年秋季開幕。

    ╔═══════╗
    ONEBIENT神通峽
    ☞地址:富山県富山市春日56-2
    ☞官網:https://onebient.com/
    ╚═══════╝
    #富山 #神通峽

  • grid 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文

    2021-09-17 21:30:33
    有 800 人按讚

    TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHO DẠNG PROCESS TRONG#IELTSWRITING TASK 1
    Bài viết tổng hợp các cụm từ hay cho 2 dạng Process: man-made và natural.
    🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG MAN-MADE
    - to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
    - to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
    - to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
    - breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
    - to be mixed with: được trộn với
    - to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
    - well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
    - to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
    - to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
    - moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
    - to be cooled: được làm nguội
    - to be packaged: được đóng gói
    - to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
    - to be picked by hand: được hái bằng tay
    - to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
    - to be sold to …: được bán cho …
    - to be harvested: được thu hoạch
    🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG NATURAL
    - experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
    - pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
    - lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
    - begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
    - hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
    - hatch into …: nở thành con gì
    - the hatching process: quá trình nở
    - to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
    - vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
    - to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
    - grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
    make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
    - emerge/appear: xuất hiện
    - feeding grounds: khu vực kiếm ăn
    - feed on…: ăn cái gì
    - external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
    - grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
    - grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi
    - shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
    - moult several times: thay lông vài lần
    - breathe underwater: hít thở dưới nước
    - make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài
    - the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
    - the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
    - after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
    - normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng / năm
    - over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
    - to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
    - build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
    - under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
    - in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi

    PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé:
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-task-1-process/
    #ieltsnguyenhuyen