[爆卦]Embarrassed sentence是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Embarrassed sentence鄉民發文沒有被收入到精華區:在Embarrassed sentence這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 embarrassed產品中有458篇Facebook貼文,粉絲數超過554的網紅進擊少年團 小樂,也在其Facebook貼文中提到, 第一次跟專業的車團騎自行車(但也不算一起騎 我從頭到尾看不到他們的車尾燈🤣) 大稻埕到漁人碼頭成就達成 下次要先練一練再跟騎才不會這麼丟臉🤣 #累到厭世臉的我 上衣:#Kapelmuurlion#kapelmuurtaiwan #拓雅服飾品牌 褲子:#Kapelmuurlion#kape...

 同時也有93部Youtube影片,追蹤數超過24萬的網紅lifeintaiwan,也在其Youtube影片中提到,As an Englishman living in Taiwan for 13 years I often feel proud to share my country with anybody that wants to listen! I love England and love my fa...

embarrassed 在 ???????? ????? Instagram 的最佳貼文

2021-09-10 20:29:25

#Repost @nationbuilder ・・・ Researching this topic made me MAD... We have a rich heritage of business and leadership. So, how did we end up here whe...

  • embarrassed 在 進擊少年團 小樂 Facebook 的精選貼文

    2021-09-26 19:56:22
    有 21 人按讚

    第一次跟專業的車團騎自行車(但也不算一起騎 我從頭到尾看不到他們的車尾燈🤣)

    大稻埕到漁人碼頭成就達成 下次要先練一練再跟騎才不會這麼丟臉🤣

    #累到厭世臉的我

    上衣:#Kapelmuurlion#kapelmuurtaiwan
    #拓雅服飾品牌

    褲子:#Kapelmuurlion#kapelmuurtaiwan
    #拓雅服飾品牌

    It’s the first time to ride a bike with a professional car group (but it doesn’t count as a ride together. I can’t see their car taillights from start to finish 🤣) Dadaocheng arrives at the Fisherman’s Wharf to achieve the achievement. Next time, you have to practice first and then ride with you so that you won’t be so embarrassed🤣

  • embarrassed 在 Facebook 的最佳解答

    2021-09-17 12:35:00
    有 31 人按讚

    Trying to change the mindset that speaking about fertility issues shouldn't be a taboo! Join Dr.Chong from TMC Fertility and I this Sunday(19th September) at 3.30pm on #talkinglifewithmeisze to discuss about cancer and how it affect's fertility if you are a cancer survivor/patient and want to have children. If you find this beneficial for someone you know, please share and ask them to join, let's not be shy or embarrassed to discuss such a pertinent matter . C u on Sunday and there will be a promo as well for services at TMC fertility for those trying to conceive :)

    #fertilitychallenges #fertilityjourney #cancersurvivor #cancerawareness #FBliveshow

  • embarrassed 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文

    2021-09-17 12:17:37
    有 411 人按讚

    Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
    Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:

    - Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
    Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)

    - Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
    Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị

    - Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
    Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng

    - Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
    Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)

    - Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
    Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)

    - Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
    Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
    - Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
    Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng

    - Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
    Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)

    - Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
    Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực

    - Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
    Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)

    - Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
    Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt

    - Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
    Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới

    - House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
    Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình

    - Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
    Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn

    - Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
    Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.

    - Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
    Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U

    - Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
    Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng

    - Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
    Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển

    Nguồn: Kênh 14

    ----
    Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.

  • embarrassed 在 lifeintaiwan Youtube 的最讚貼文

    2021-07-18 09:00:12

    As an Englishman living in Taiwan for 13 years I often feel proud to share my country with anybody that wants to listen! I love England and love my family there, but this week's events have truly let me feel ashamed to say I am English....

    Join this channel to get access to perks:
    https://www.youtube.com/channel/UCorBWy2Imz8wZTl9cERkpqw/join

    Music: Late Night Snack - Gunnar Olsen https://youtu.be/wt3XvAdscdM

  • embarrassed 在 Loui5Ng Youtube 的最佳貼文

    2021-06-23 03:09:24

    When there is Mentos, who need tampon?

  • embarrassed 在 Miền Tây Vlogs Youtube 的最讚貼文

    2021-06-03 00:13:37

    THE HERD | Colin Cowherd reacts to Lakers embarrassed by Suns in Game 5, 115-85 blowout loss to Suns

你可能也想看看

搜尋相關網站