[爆卦]Crocodile 行李箱維修是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Crocodile 行李箱維修鄉民發文沒有被收入到精華區:在Crocodile 行李箱維修這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 crocodile產品中有1167篇Facebook貼文,粉絲數超過0的網紅,也在其Facebook貼文中提到, 我想問一個的問題? 原來海裡面會出現鱷魚?鱷魚可以在海裡面生活嗎?我一直以為鱷魚只會出現在沼澤森林的大湖里!還是說是有不同品種的鱷魚?. 因為我家手檳城海峽出現巨大的鱷魚! 但我不明白為什麼人類要補抓它們呢?那還本來就是它們的家,不是它們影響我們人類,而是我們人類為了捕魚而影響它們! 大家說鱷魚...

 同時也有697部Youtube影片,追蹤數超過26萬的網紅Food Adventure,也在其Youtube影片中提到,#fishcutting_skills #fishcutting_videos #fishcuttingskill Amazing Giant Mahi Mahi cutting skills- fried fish steak Taiwanese street food https://yout...

crocodile 在 鄭凱中 Lukas Ridge Instagram 的精選貼文

2021-09-24 01:50:06

我想問一個的問題? 原來海裡面會出現鱷魚?鱷魚可以在海裡面生活嗎?我一直以為鱷魚只會出現在沼澤森林的大湖里!還是說是有不同品種的鱷魚?. 因為我家乡檳城海峽出現巨大的鱷魚! 但我不明白為什麼人類要補抓它們呢?那還本來就是它們的家,不是它們影響我們人類,而是我們人類為了捕魚而影響它們! 大家說鱷魚...

  • crocodile 在 Facebook 的最佳解答

    2021-09-19 21:11:08
    有 29 人按讚

    我想問一個的問題?
    原來海裡面會出現鱷魚?鱷魚可以在海裡面生活嗎?我一直以為鱷魚只會出現在沼澤森林的大湖里!還是說是有不同品種的鱷魚?.
    因為我家手檳城海峽出現巨大的鱷魚!

    但我不明白為什麼人類要補抓它們呢?那還本來就是它們的家,不是它們影響我們人類,而是我們人類為了捕魚而影響它們!

    大家說鱷魚是一種很兇猛的爬行類動物會造成人類有威脅危險,大家都覺得鱷魚恐怖,但我個人覺得好像是人類比較恐怖!

    就像其他國家,就算高爾夫球場出現巨大的鱷魚,他們也不會特別去捕抓它們,因為他們認為那是鱷魚大自然生活的地方,為了保護自己只好看到鱷魚就逃避逃離那個現場就好!沒有必要補抓它們。

    It turns out that crocodiles will appear in the sea? Can crocodiles live in the sea? I have always thought that I would appear in the swampy forests and large lakes! Or is it a different species of crocodile?.
    Because of the huge crocodiles appearing in the Penang Strait in my hometown.

    But I don’t understand why humans want to catch them? It was originally their home, not that they affect us humans, but we humans affect them for fishing!

    Everyone says that crocodile is a very ferocious reptile, which will cause humans to be dangerous. Everyone thinks crocodile is terrible, but I personally think that human beings are more terrifying!

    Just like in other countries, even if huge crocodiles appear on the golf course, they will not particularly catch them, because they think that it is the place where crocodiles live in nature. In order to protect themselves, they have to escape from the scene when they see the crocodiles! There is no need to catch them.
    .

  • crocodile 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文

    2021-09-17 12:17:37
    有 411 人按讚

    Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
    Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:

    - Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
    Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)

    - Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
    Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị

    - Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
    Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng

    - Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
    Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)

    - Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
    Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)

    - Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
    Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
    - Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
    Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng

    - Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
    Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)

    - Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
    Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực

    - Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
    Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)

    - Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
    Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt

    - Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
    Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới

    - House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
    Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình

    - Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
    Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn

    - Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
    Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.

    - Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
    Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U

    - Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
    Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng

    - Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
    Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển

    Nguồn: Kênh 14

    ----
    Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.

  • crocodile 在 親子天下‧育兒好物 Facebook 的最佳貼文

    2021-09-16 09:00:33
    有 8 人按讚

    兒童拼圖好處多!連假在家必備組💕
    美國Crocodile Creek拼圖套組,贈畫畫貼紙書👉 https://cplink.co/gqbf8ZA2

    ✔最佳的手眼協調感統玩具
    ✔提升專注力、培養觀察力!
    ✔多種圖案設計內含主題探索✨

    精美的主題式拼圖一邊玩一邊動腦,美學概念再加分!