[爆卦]Censure是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Censure鄉民發文沒有被收入到精華區:在Censure這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 censure產品中有28篇Facebook貼文,粉絲數超過68萬的網紅IELTS Fighter - Chiến binh IELTS,也在其Facebook貼文中提到, Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI! Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé: - Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặ...

 同時也有6部Youtube影片,追蹤數超過14萬的網紅GIGAZINE,也在其Youtube影片中提到,http://gigazine.net/news/20120621-internet-censorship-in-china/ 中国政府が規制するウェブサイトにアクセスするとどうなるか現地で試してきた - GIGAZINE...

censure 在 17.5英文寫作教室 Instagram 的最佳解答

2021-08-03 15:20:12

📝Day 192 0328​ #17來提升作文力​ ​ ​ scold 責罵、責備 (v.)​ E.g. Daniel scolded his daughter for breaking the rules.​ Danie責怪她的女兒違背規定。​ ​ ​ condemn / criticize / ...

censure 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Instagram 的精選貼文

2021-02-03 14:22:55

繼民眾衝進美國國會之後, 美國總統川普的Twitter, FB, IG均被停權, 川普利用公帳發文, 也表示他會用其他方式繼續公開表達意見。 ———————————————————— 📰 俐媽新聞英文—川普停權篇: 🗳 account (n.) 帳號 🗳 suspend (v.) 暫停;停止 🗳 ...

  • censure 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答

    2021-09-17 12:17:37
    有 411 人按讚

    Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
    Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:

    - Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
    Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)

    - Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
    Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị

    - Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
    Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng

    - Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
    Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)

    - Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
    Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)

    - Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
    Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
    - Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
    Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng

    - Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
    Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)

    - Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
    Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực

    - Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
    Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)

    - Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
    Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt

    - Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
    Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới

    - House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
    Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình

    - Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
    Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn

    - Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
    Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.

    - Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
    Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U

    - Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
    Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng

    - Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
    Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển

    Nguồn: Kênh 14

    ----
    Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.

  • censure 在 17.5英文寫作教室 Facebook 的精選貼文

    2021-03-29 14:55:47
    有 35 人按讚

    scold 責罵、責備 (v.)​
    E.g. Daniel scolded his daughter for breaking the rules.​
    Danie責怪她的女兒違背規定。​


    condemn / criticize / censure / denounce / objurgate 譴責、批評 (v.)​
    E.g. Henry’s unexpected behavior came under strict censure.​
    Henry出乎意料的行為遭受嚴厲指責。​


    admonish / reprove / reproach / reprimand / rebuke 指責、訓斥(v.)​
    E.g.They were rebuked by my teachers for being late.​
    他們因為遲到被老師訓斥一頓。​


    support / bolster / hold / uphold / back 協助、支持 (v.)​
    E.g. With the company’s backing, our financial problem has been solved.​
    有了這間公司的資助,我們的財務問題已經解決了。​


    hearten / encourage / inspire / invigorate 鼓舞、使高興、使振奮 (v.)​
    E.g. I am very heartened by Daniel's success in the election.​
    Daniel 在競選中獲勝令我大受鼓舞。

    🔥我的線上課程上線了🔥

    #目前累積超過500位學員
    ✍️ 大考英文作文各大題型說明
    ✍️介系詞連接詞全解析
    ✍️ 提升大考詞彙量
    ✍️ 近三年學測指考範文賞析

    ✍️一堂專門為大學聯考打造的英文作文課程
    【 十小時快速搞定學測指考英文作文高分攻略 】
    大學聯考英文作文滿分20分,歷年來作文的平均分數約為8-10分。英文作文對於許多同學來說是場惡夢,因為沒有老師的提點,再怎麼練習進步的幅度仍然十分有限。因此,我在今年10月底推出這門為大學聯考設計的一套作文課程,希望能幫助到在寫作進步有限的同學快速累積實力的課程。

    💰目前課程售價
    方案1 👉 單人購買 2490 / 人
    方案2👉 三人團購 1990 / 人

    ✅學測指考線上課程連結:https://9vs1.com/go/?i=59b8627f1776

    ✏️追蹤IG聽發音:https://reurl.cc/9ZV47d

    ✏️字根字首推薦學習平台:https://reurl.cc/dVeMeD

  • censure 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳貼文

    2021-01-09 21:14:31
    有 63 人按讚

    繼民眾衝進美國國會之後,
    美國總統川普的Twitter, FB, IG均被停權,
    川普利用公帳發文,
    也表示他會用其他方式繼續公開表達意見。

    ————————————————————
    📰 俐媽新聞英文—川普停權篇:
    🗳 account (n.) 帳號
    🗳 suspend (v.) 暫停;停止
    🗳 indefinitely (adv.) 無限期地
    🗳 violation (n.) 違反
    🗳 concerning (prep.) 有關於
    🗳 integrity (n.) 正直
    🗳 rob sb of sth 奪取⋯人⋯物
    🗳 platform (n.) 平台
    🗳 excess (n.) 過度;超過
    🗳 context (n.) 背景
    🗳 course (n.) 過程
    🗳 condemn (v.) 譴責
    🗳 riot (n.) 暴動
    🗳 mob (n.) 暴民
    🗳 breach (v.) 侵害
    🗳 Capitol 國會大廈
    🗳 fuel/ fan/ incite (v.) 煽動
    🗳 escalate (v.) (情勢)益發嚴重
    🗳 rhetoric (n.) 辭藻
    🗳 censure (v.) 責備
    🗳 editorial (n.) 社論
    🗳 term (n.) 任期
    🗳 mayhem (n.) 大破壞;重傷罪
    🗳 rally (n.) 政治集會
    🗳 barricade (n.) 路障🚧
    🗳 hallow (v.) 視⋯為神聖
    🗳 volume (n.) 流量
    🗳 surveillance camera (n.) 監視器
    🗳 investigation (n.) 調查
    🗳 assault (n.)(v.) 攻擊
    🗳 transition of power (n.) 權力轉移
    🗳 inauguration (n.) (總統)就職
    🗳 successor (n.) 繼任者
    🗳 Cabinet 內閣
    🗳 emulate (v.) 仿效
    🗳 submit resignation 呈請辭職
    🗳 demonstrator (n.) 示威遊行者
    🗳 bureaucracy (n.) 官僚體系
    🗳 insurrection (n.) 暴動;起義
    🗳 Congress 國會
    🗳 impeach (v.) 彈劾
    🗳 deranged (a.) 瘋狂的;混亂的
    🗳 unprecedented (a.) 前所未有的
    🗳 aftermath (n.) 後果
    ————————————————————
    接下來的兩週,美國是否會恢復平和呢?
    .
    #俐媽新聞英文
    #俐媽新聞英文川普篇
    #俐媽新聞英文美國國會暴動篇
    #俐媽英文教室選舉篇
    #capitolriots #donaldtrump #inauguration

你可能也想看看

搜尋相關網站