週次. Week 課程主題. Topic 課當. 講授. In‑class. Hours 課程. 前後. O... 1 Thăm Bạn. 拜訪友人Visiting Friends 4 6 3 Kỳ nghỉ. 假期. Vacation 4 6 4 Tết Âm Lịch. 農曆新年. Lunar New Year 4 6
確定! 回上一頁