서 Sở thích của em là nghe nhạc . ... 써틱 취미 / của 꾸어 ~ 의 ( 소유격 ) / tyc 독 읽다 / sách w 익 책 / xem 썸 보다 / phim 핑 영화 / nghe 응애 듣다 / nhac ...
確定! 回上一頁