造句 Ví dụ 例子 Đánh răng 刷牙 Ăn cơm 吃飯 Uống thuốc 吃藥 Đến công ty 到公司 Xem tivi 看電視 Tan làm 下班 Mua quần áo 買衣服 Ôn tập ngữ pháp 複習語法 Xem ...
確定! 回上一頁