Ngựa hay. 馭能。(靚馬。) Liều thuốc hay. 料𧆄能。(藥料靚。) (能)形容啲嘢順。 Nói điều hay, làm việc tốt. 訥條能、爫役𡄰。(講嘢流利,做嘢好。).
確定! 回上一頁