shuǎ fèi ㄕㄨㄚˇ ㄈㄟˋ. 1/1. 耍廢 · shuǎ fèi ㄕㄨㄚˇ ㄈㄟˋ. phồn thể. Từ điển Trung-Anh. (1) (Tw) (slang) to pass time idly (2) to chill (3) to hang out.
確定! 回上一頁