越南文. 01 我 ủa. Tôi. 02 你. Nỉ. Bạn. 03 他/她. Tha. Anh ấy, ông ấy, chị ấy, bà ấy… 04 先生/小姐. Xen sâng/ xéo chỉa Ông/bà. 05 大家. Ta chi- a. Mọi người.
確定! 回上一頁