Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: thì thôi · trt. · Tổ hợp biểu thị ý đành chấp nhận thực trạng nào đó, không cần nói gì thêm nữa: Anh không làm thì thôi o Đã đến ...
確定! 回上一頁