Nghĩa là gì: plead plead /pli:d/. nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/. (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi. to plead for somebody: ...
確定! 回上一頁