Bridle roll. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. Xây dựng. con lăn căng. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bridle_roll ». Từ điển: Xây dựng. tác giả.
確定! 回上一頁