pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
pttman
Muster
屬於你的大爆卦
Ptt 大爆卦
As a whole
離開本站
你即將離開本站
並前往
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/As_a_whole
Nghĩa của từ As a whole - Từ điển Anh - Việt - Soha tra từ
Nghĩa của từ As a whole - Từ điển Anh - Việt: toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung.
確定!
回上一頁
查詢
「As a whole」
的人也找了:
as a whole用法
as a whole例句
as a whole中文
As a whole
As a whole synonym
Take as a whole
on the whole意思
整體來說英文