khẩn: 齦龈頎颀懇緊墾恳垦紧; khẳn: 𦤱; khang: 腔矼康糠穅; kháng: 亢伉頏颃炕 ... từ: 邪自兹茲詞徐辭辤磁慈甆辞辝瓷祠词; tử: 紫子仔梓籽呰死; tự: 嶼似沮自芧飴饴 ...
確定! 回上一頁