các diêm 榷鹽. các giới 各界. các hạ 閣下. cấc hàng 亟行 ... diêm thoát/thuế/thối 鹽稅. diêm thuế 鹽税 ... hữu ti tồn 有司存. hữu tị/tỵ 有鼻.
確定! 回上一頁