Nghĩa của từ '驚愕' trong tiếng Việt. 驚愕là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm 驚愕. [jīng'è]. Hán Việt: KINH NGẠC. 書. kinh ngạc; sửng sốt; ...
確定! 回上一頁