正體/繁體 (驕傲), 驕 · 傲 ... 越南语:1) kiêu ngạo (驕傲); kiêu căng (驕矜); tự cao tự đại (自高自大); ngạo mạn (傲慢); 2) tự hào (自豪); kiêu hãnh (驕幸); ...
確定! 回上一頁