養兒防老养儿防老 |Trung Quốc|中文,Tiếng Việt|越南文|Anh|英文|giải thích|nói|đánh vần|發音|dịch|意思|Ý nghĩa/(của cha mẹ) để đưa lên các trẻ em với mục đích ...
確定! 回上一頁